Thứ Hai, 21 tháng 5, 2012

English - Fruits (Trái cây)

Apple - Trái bom hoặc trái táo


Banana - Trái chuối


Watermelon - Trái dưa hấu


Clementine - Tráo quýt


Durian - Trái sầu riêng


Grape - Trái nho


Jack Fruit - Trái mít


Lime or Lemon - Trái chanh


Orange - Trái cam


Mango - Trái xoài


Papaya - Trái đu đủ



Dragon Fruit - Trái thăng long


Cherry - Trái Cherry



Melon - Dưa tây


Pineapple - Trái thơm


Strawberry - Trái dâu


Pear - Trái lê


Mangosteen - Măng cụt


Coconut - Trái dừa


Avocado - Trái bơ


Kiwi - Trái Kiwi


Peach - Trái đào


Longan - Trái nhãn


Rambutan - Trái chôm chôm


Lychee - Trái vải


Guava - Trái ổi


Milk Apple, Star Apple - Trái vú sữa


Water apple = Trái mận


Plum = Trái mận Hà Nội


Custard Apple - Trái na hoặc trái mãn cầu


Persimmon - Trái hồng


Star Fruit - Trái khế


Tamarine - Trái me


Pomegranate- Trái lựu


Grapefruit - Trái bưởi


Winter melon- Trái bí đao


Date Fruit - Trái chà là


Nhớ được nhiêu đây à ... ai nhớ thì reply thêm luôn tên tiếng anh nhá:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét